NGỮ PHÁP N1【N1文法】いざとなると~/いざとなれば~/いざとなったら~
🍀 CẤU TRÚC(接続)
Dùng như một cụm từ đơn.
🍀 Ý NGHĨA (意味)
Thực sự đến lúc quan trọng thì…
Đến lúc cần thiết thì…
🍀 GIẢI THÍCH THÊM
・「いざ」: Là việc khi chuẩn bị làm cái gì đó, hoặc lúc quan trọng. Thể hiện ý nghĩa khi chẳng may/ hoặc đến lúc như vậy thì mới làm sao đó.
・Vế sau: Nêu lên tình trạng diễn biến của sự việc, thể hiện sự ngạc nhiên, ngoài dự đoán của người nói với đối trong câu.
・Vì là cụm từ đứng độc lập, nên không kết hợp với từ khác.
=> いざとなると~/いざとなれば~/いざとなったら~ là cụm từ dùng để thay thế hoàn cảnh/ sự việc đang được nói tới.
🍀 VÍ DỤ (例文)
(1) 傘はいざとなったら武器にもなる。
→ Đến lúc cần thiết, ô cũng trở thành vũ khí.
(2) いざとなったら腕ずくで止めればいい。
→ Đến lúc cần, cậu có thể dùng vũ lực để ngăn lại cũng được.
(3) 服とか整理してしまいたいのにいざとなるとどれを処分しようか迷ってしまう。
→ Rõ ràng là muốn thanh lý cho xong mấy thứ như quần áo đi, mà cứ đến lúc bắt tay vào làm lại phân vân không biết nên xử lý cái nào.
(4) 彼はいざとなるとやってくれる、頼りになる存在。
→ Cứ mỗi khi tôi gặp chuyện khó khăn anh ấy lại ra tay giúp đỡ. Anh ấy là một người đáng tin cậy.
(5) 本当に普段はふざけてるけど いざとなれば本当に頼りになる。
→ Công nhận là bình thường anh ấy hay cợt nhả thật, nhưng những lúc cần lại rất đáng tin cậy.