Ngữ pháp N1【N1文法】~あっての (atte no)
🍀 Cấu trúc(接続)
(1) N1+あっての+N2
(2) N+あってのことだ
(3) N+があってのことだ
🍀 Ý nghĩa (意味)
(1) Nhờ có N1, thì mới có N2
Nếu không có N1, thì không thể có N2…
(2), (3) Chính là nhờ có N
🍀 Giải thích thêm
Nhấn mạnh vai trò của N1 trong việc hình thành N2
Trợ từ 「が」có thể lược bỏ
🍀 Ví dụ (例文)
(1) 過去があっての現在
Phải có quá khứ thì mới có hiện tại.
(2) ここまで成果を上げられたのは、周囲の協力があってのことです。
Những thành quả mà tôi có được từ trước đến nay, tất cả đều nhờ sự giúp đỡ của mọi người.
(3) あのドラマの面白さは演者の演技力あってのものだ。
Chính nhờ diễn xuất của diễn viên nên bộ phim đó mới hay được.
(4) 命あっての物種 (Thành ngữ)
Sinh mạng là điều quan trọng hơn tất thảy.
(5) 今の私があるのも、先生あってのことです。
Nhờ có thầy cô mới có tôi của hiện tại.
🍀GHI CHÚ🍀
Không