NGỮ PHÁP N1【N1文法】いざ~となると
🍀CẤU TRÚC(接続)
いざ+V(chia thể る)+となると、~
いざ+ N +となると、~
🍀 Ý NGHĨA (意味)
Khi làm V/ đến khi N rồi, thì mới ~
🍀 GIẢI THÍCH THÊM
Mẫu câu này mang ý nghĩa: Chỉ nghĩ thôi thì không thấy gì cả, nhưng đến khi thực sự làm V/ khi N diễn ra, thì mới nhận ra được sự khó khăn của việc đó.
🍀 VÍ DỤ (例文)
(1) いざ話したり書くとなると簡単な言葉しか使えなくなっちゃう。
Khi nói ra và viết ra rồi, mới thấy mình chỉ biết sử dụng mấy từ đơn giản thôi.
(2) いつも強気だがいざ戦いとなるとそうはいられないだろう。
Mặc dù lúc nào cũng tỏ ra mạnh mẽ, nhưng khi chiến tranh xảy ra thì lại không được như vậy.
(3) いざ自分が当事者となるとどの選択が正しいのかもう分からなくなってしまう。
Đến khi bản thân thực sự trở thành người trong cuộc rồi mới thấy, thực sự không biết nên đi theo phương án nào là đúng.
(4) いつも一緒で、いざお別れとなると名残惜しく感じる。
Đã từng luôn ở bên nhau, đến lúc chia tay thực sự mới cảm thấy luyến tiếc.
(5) 生きるのは辛いけどいざ死ぬとなると勇気が出ない。
Mặc dù cuộc sống có nghiệt ngã, nhưng con người ta lại sợ hãi khi sắp phải lìa đời.
(6) 告白しようとしてたのにいざその時となると何も言えなかった。
Tôi đã định sẽ tỏ tình với cô ấy, nhưng đến lúc đó tôi lại chẳng thể nói được gì.