Ngữ pháp N1【N1文法】~以外の何ものでもない (igai no naniono demonai)
🍀Cấu trúc(接続)
N + 以外の何ものでもない
🍀 Ý nghĩa (意味)
Không phải cái gì khác mà chính là N
Chỉ có N ~
🍀 Giải thích thêm
Mẫu 以外の何ものでもない dùng để nhấn mạnh N đứng trước, thể hiện ý nghĩa chính là N đó chứ không phải bất kỳ cái nào khác.
Thường được sử dụng nhiều nhất dưới dạng : 「~は~以外の何ものでもない」
🍀 Ví dụ (例文)
(1) タバコを吸うのは害以外の何ものでもない。
Hút thuốc lá thì chỉ có độc hại thôi (chứ được ích lợi gì đâu).
(2) 深夜の騒音は迷惑以外の何ものでもない。
Đêm khuya mà bị làm ồn thì không gì phiền hơn.
(3) これは悪夢以外の何ものでもない。
Đây là ác mộng chứ còn là gì nữa.
(4) 生まれながらにして能力が高いのは才能以外の何ものでもない。
Có tài năng bẩm sinh thì chắc chắn là thiên tài rồi.
(5) あなたの人生は、あなたのもの以外の何ものでもない。
Cuộc đời bạn thì do chính bạn nắm giữ.
🍀GHI CHÚ🍀
Mẫu ~以外の何ものでもない có ý nghĩa tương tự mẫu 「~でなくてなんだろう」.
Cách phiên biệt 2 mẫu này là dựa vào “trợ từ” trong câu:
これは悪夢以外の何ものでもない。 (Dùng trợ từ は)
これが悪夢でなくてなんだろうか。(Dùng trợ từ が)